decline là gì Nghiêng đi, dốc nghiêng đi · Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống · Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả)
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)